pián
volume volume

Từ hán việt: 【biên.biển】

Đọc nhanh: (biên.biển). Ý nghĩa là: chân đi xiêu vẹo; chân đi ngã nghiêng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chân đi xiêu vẹo; chân đi ngã nghiêng

形容行路脚不正

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Pián
    • Âm hán việt: Biên , Biển
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHSB (口一竹尸月)
    • Bảng mã:U+8E41
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp