zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chí.trí】

Đọc nhanh: (chí.trí). Ý nghĩa là: vấp ngã; té ngã; lộn nhào, thất bại; vấp váp. Ví dụ : - 颠踬 vấp ngã; lộn nhào. - 屡试屡踬。 thử lần nào thất bại lần ấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vấp ngã; té ngã; lộn nhào

被东西绊倒

Ví dụ:
  • volume volume

    - diān zhì

    - vấp ngã; lộn nhào

✪ 2. thất bại; vấp váp

比喻事情不顺利;失败

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屡试 lǚshì zhì

    - thử lần nào thất bại lần ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - diān zhì

    - vấp ngã; lộn nhào

  • volume volume

    - 屡试 lǚshì zhì

    - thử lần nào thất bại lần ấy.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Trí
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHJO (口一竹十人)
    • Bảng mã:U+8E2C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp