Đọc nhanh: 踬 (chí.trí). Ý nghĩa là: vấp ngã; té ngã; lộn nhào, thất bại; vấp váp. Ví dụ : - 颠踬 vấp ngã; lộn nhào. - 屡试屡踬。 thử lần nào thất bại lần ấy.
踬 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vấp ngã; té ngã; lộn nhào
被东西绊倒
- 颠 踬
- vấp ngã; lộn nhào
✪ 2. thất bại; vấp váp
比喻事情不顺利;失败
- 屡试 屡 踬
- thử lần nào thất bại lần ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踬
- 颠 踬
- vấp ngã; lộn nhào
- 屡试 屡 踬
- thử lần nào thất bại lần ấy.
踬›