zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chí】

Đọc nhanh: (chí). Ý nghĩa là: ghi chép; ghi lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghi chép; ghi lại

记载;记录

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ