volume volume

Từ hán việt: 【trích.thích.trịch】

Đọc nhanh: (trích.thích.trịch). Ý nghĩa là: phát giác; tố giác. Ví dụ : - 发奸擿伏(揭发奸邪使无可隐藏)。 tố giác kẻ gian ẩn náu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phát giác; tố giác

揭发

Ví dụ:
  • volume volume

    - 发奸擿伏 fājiāntīfú ( 揭发 jiēfā 奸邪 jiānxié 使 shǐ 无可 wúkě 隐藏 yǐncáng )

    - tố giác kẻ gian ẩn náu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 发奸擿伏 fājiāntīfú ( 揭发 jiēfā 奸邪 jiānxié 使 shǐ 无可 wúkě 隐藏 yǐncáng )

    - tố giác kẻ gian ẩn náu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin: Tī , Tì , Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Thích , Trích , Trịch
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYYB (手卜卜月)
    • Bảng mã:U+64FF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp