部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trích.thích.trịch】
Đọc nhanh: 擿 (trích.thích.trịch). Ý nghĩa là: phát giác; tố giác. Ví dụ : - 发奸擿伏(揭发奸邪,使无可隐藏)。 tố giác kẻ gian ẩn náu
擿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát giác; tố giác
揭发
- 发奸擿伏 fājiāntīfú ( 揭发 jiēfā 奸邪 jiānxié , 使 shǐ 无可 wúkě 隐藏 yǐncáng )
- tố giác kẻ gian ẩn náu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擿
擿›
Tập viết