Đọc nhanh: 踝 (hoã.khoã.hoả.khoả). Ý nghĩa là: mắt cá. Ví dụ : - 还是我在脚踝纹身图案的首选 Vẫn là lựa chọn đầu tiên của tôi cho một hình xăm ở mắt cá chân.. - 脚踝扭了 Tôi bị bong gân mắt cá chân.. - 脚踝肿胀。 mắt cá chân sưng tấy.
踝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt cá
小腿与脚之间部位的左右两侧的突起,是由胫骨和腓骨下端的膨大部分形成的
- 还是 我 在 脚踝 纹身 图案 的 首选
- Vẫn là lựa chọn đầu tiên của tôi cho một hình xăm ở mắt cá chân.
- 脚踝 扭 了
- Tôi bị bong gân mắt cá chân.
- 脚踝 肿胀
- mắt cá chân sưng tấy.
- 你 干嘛 要 在 脚踝 上藏 把 弹簧刀
- Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?
- 把 它 套 在 脚踝 处
- Bạn đeo nó vào mắt cá chân để giữ quần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踝
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 把 它 套 在 脚踝 处
- Bạn đeo nó vào mắt cá chân để giữ quần
- 他 踢 那个 男孩 的 脚踝 骨 作为 报复
- Anh ta đá xương mắt cá chân của cậu bé đó như một hình thức trả thù.
- 你 干嘛 要 在 脚踝 上藏 把 弹簧刀
- Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?
- 他 跳远 时 扭伤 了 左踝
- Anh ấy bị quặn chặt cổ chân trái khi nhảy xa.
- 他 跳下去 的 时候 扭伤 了 足踝
- Khi anh ấy nhảy xuống, anh ấy bị vặn đau mắt cá chân.
- 她 摔倒 剉 到 了 脚踝
- Cô ấy ngã và trật mắt cá chân.
- 他 不 小心 剉 了 脚踝
- Anh ấy vô tình làm trật mắt cá chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
踝›