Đọc nhanh: 跨接器 (khoá tiếp khí). Ý nghĩa là: jumper (điện tử).
跨接器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. jumper (điện tử)
jumper (electronics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨接器
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 扩音器 接在 了 桌边 的
- Microphone được đính kèm
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 机器 部件 对接 时要 小心
- Cần chú ý khi ghép các phần của máy móc.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
接›
跨›