趿拉 tāla
volume volume

Từ hán việt: 【táp lạp】

Đọc nhanh: 趿拉 (táp lạp). Ý nghĩa là: lê; kéo lê; kéo lệt xệt. Ví dụ : - 别趿拉着鞋走路。 đừng kéo lê dép như thế.. - 这双鞋都叫你趿拉坏了。 đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.

Ý Nghĩa của "趿拉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

趿拉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lê; kéo lê; kéo lệt xệt

把鞋后帮踩在脚后跟下

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 趿拉 tālā zhe xié 走路 zǒulù

    - đừng kéo lê dép như thế.

  • volume volume

    - 这双鞋 zhèshuāngxié dōu jiào 趿拉 tālā huài le

    - đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趿拉

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 要拉上 yàolāshàng 别人 biérén

    - Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - bié 趿拉 tālā zhe xié 走路 zǒulù

    - đừng kéo lê dép như thế.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 这双鞋 zhèshuāngxié dōu jiào 趿拉 tālā huài le

    - đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 趿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Túc 足 (+3 nét)
    • Pinyin: Qì , Sà , Tā
    • Âm hán việt: Táp , Tát
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNHE (口一弓竹水)
    • Bảng mã:U+8DBF
    • Tần suất sử dụng:Thấp