Đọc nhanh: 阄 (cưu). Ý nghĩa là: cái thăm (để rút thăm). Ví dụ : - 他们以抓阄来决定谁先去。 Họ sử dụng việc rút thăm để quyết định ai đi trước.
阄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái thăm (để rút thăm)
(阄儿) 抓阉时卷起或揉成团的纸片
- 他们 以 抓阄 来 决定 谁 先 去
- Họ sử dụng việc rút thăm để quyết định ai đi trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阄
- 拈阄儿
- bắt thăm.
- 他们 以 抓阄 来 决定 谁 先 去
- Họ sử dụng việc rút thăm để quyết định ai đi trước.
阄›