zhě
volume volume

Từ hán việt: 【giả】

Đọc nhanh: (giả). Ý nghĩa là: đỏ thẫm; đỏ sẫm. Ví dụ : - 赭石 đất son; đất đỏ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ thẫm; đỏ sẫm

红褐色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赭石 zhěshí

    - đất son; đất đỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 赭石 zhěshí

    - đất son; đất đỏ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhě
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCJKA (土金十大日)
    • Bảng mã:U+8D6D
    • Tần suất sử dụng:Thấp