Đọc nhanh: 赫斯提亚 (hách tư đề á). Ý nghĩa là: Hestia (nữ thần trong thần thoại Hy Lạp).
赫斯提亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hestia (nữ thần trong thần thoại Hy Lạp)
Hestia (goddess of Greek mythology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫斯提亚
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
提›
斯›
赫›