部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tì hưu】
Đọc nhanh: 貔貅 (tì hưu). Ý nghĩa là: tì hưu (loàì dã thú nói trong sách cổ), quân đội dũng mãnh.
貔貅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tì hưu (loàì dã thú nói trong sách cổ)
古书上说的一种猛兽
✪ 2. quân đội dũng mãnh
比喻勇猛的军队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貔貅
貅›
Tập viết
貔›