貔貅 píxiū
volume volume

Từ hán việt: 【tì hưu】

Đọc nhanh: 貔貅 (tì hưu). Ý nghĩa là: tì hưu (loàì dã thú nói trong sách cổ), quân đội dũng mãnh.

Ý Nghĩa của "貔貅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

貔貅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tì hưu (loàì dã thú nói trong sách cổ)

古书上说的一种猛兽

✪ 2. quân đội dũng mãnh

比喻勇猛的军队

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貔貅

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hưu
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHOD (月竹人木)
    • Bảng mã:U+8C85
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フノ丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHWP (月竹竹田心)
    • Bảng mã:U+8C94
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp