volume volume

Từ hán việt: 【bề.bế】

Đọc nhanh: (bề.bế). Ý nghĩa là: trống nhỏ (dùng trong quân đội thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trống nhỏ (dùng trong quân đội thời xưa)

鼙鼓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế , Bề
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEHHJ (土水竹竹十)
    • Bảng mã:U+9F19
    • Tần suất sử dụng:Thấp