部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bề.bế】
Đọc nhanh: 鼙 (bề.bế). Ý nghĩa là: trống nhỏ (dùng trong quân đội thời xưa).
鼙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trống nhỏ (dùng trong quân đội thời xưa)
鼙鼓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼙
鼙›
Tập viết