Đọc nhanh: 豸 (trĩ.trãi). Ý nghĩa là: sâu bọ; con bọ (loại côn trùng không có chân), con kỳ lân, bộ Trãi. Ví dụ : - 虫豸 Sâu bọ. - 我家门前有两只石獬豸。 Trước của nhà tôi có hai con kỳ lân bằng đá.
豸 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sâu bọ; con bọ (loại côn trùng không có chân)
没有脚的虫
- 虫豸
- Sâu bọ
✪ 2. con kỳ lân
獬豸
- 我家 门前 有 两只 石 獬豸
- Trước của nhà tôi có hai con kỳ lân bằng đá.
✪ 3. bộ Trãi
二一四部首之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豸
- 虫豸
- Sâu bọ
- 我家 门前 有 两只 石 獬豸
- Trước của nhà tôi có hai con kỳ lân bằng đá.
豸›