獬豸 xiè zhì
volume volume

Từ hán việt: 【giải trãi】

Đọc nhanh: 獬豸 (giải trãi). Ý nghĩa là: hải trãi (con vật trong truyền thuyết cổ, biết phân biệt phải trái, thấy người đánh nhau, nó dùng sừng húc kẻ gian).

Ý Nghĩa của "獬豸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

獬豸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hải trãi (con vật trong truyền thuyết cổ, biết phân biệt phải trái, thấy người đánh nhau, nó dùng sừng húc kẻ gian)

古代传说中的异兽,能辨曲直,见人争斗就用角去顶坏人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獬豸

  • volume volume

    - 虫豸 chóngzhì

    - Sâu bọ

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 门前 ménqián yǒu 两只 liǎngzhǐ shí 獬豸 xièzhì

    - Trước của nhà tôi có hai con kỳ lân bằng đá.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+13 nét)
    • Pinyin: Hǎ , Jiě , Xiè
    • Âm hán việt: Giải , Hải
    • Nét bút:ノフノノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNBQ (大竹弓月手)
    • Bảng mã:U+736C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trãi , Trĩ , Trại
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BSHH (月尸竹竹)
    • Bảng mã:U+8C78
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp