Đọc nhanh: 谣 (dao). Ý nghĩa là: ca dao, tin nhảm; tin vịt; tin đồn thất thiệt. Ví dụ : - 民谣 ca dao dân gian. - 童谣 đồng dao. - 谣传 loan truyền tin đồn nhảm
谣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ca dao
歌谣
- 民谣
- ca dao dân gian
- 童谣
- đồng dao
✪ 2. tin nhảm; tin vịt; tin đồn thất thiệt
谣言
- 谣传
- loan truyền tin đồn nhảm
- 造谣
- tung tin nhảm; phao tin vịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谣
- 谣言 令人不安
- Tin đồn khiến người ta lo lắng.
- 民谣
- ca dao dân gian
- 无稽 谰言 ( 谣言 )
- tin nhảm
- 童谣
- đồng dao
- 谣传 近期 鸡蛋 要 涨价
- Đồn đoán rằng giá trứng sẽ tăng trong thời gian gần đây.
- 采集 民间 歌谣
- sưu tầm ca dao dân gian
- 谣传
- loan truyền tin đồn nhảm
- 我们 揭穿 了 那个 谣言
- Chúng tôi đã vạch trần tin đồn đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谣›