yáo
volume volume

Từ hán việt: 【dao】

Đọc nhanh: (dao). Ý nghĩa là: ca dao, tin nhảm; tin vịt; tin đồn thất thiệt. Ví dụ : - 民谣 ca dao dân gian. - 童谣 đồng dao. - 谣传 loan truyền tin đồn nhảm

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ca dao

歌谣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 民谣 mínyáo

    - ca dao dân gian

  • volume volume

    - 童谣 tóngyáo

    - đồng dao

✪ 2. tin nhảm; tin vịt; tin đồn thất thiệt

谣言

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谣传 yáochuán

    - loan truyền tin đồn nhảm

  • volume volume

    - 造谣 zàoyáo

    - tung tin nhảm; phao tin vịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 谣言 yáoyán 令人不安 lìngrénbùān

    - Tin đồn khiến người ta lo lắng.

  • volume volume

    - 民谣 mínyáo

    - ca dao dân gian

  • volume volume

    - 无稽 wújī 谰言 lányán 谣言 yáoyán

    - tin nhảm

  • volume volume

    - 童谣 tóngyáo

    - đồng dao

  • volume volume

    - 谣传 yáochuán 近期 jìnqī 鸡蛋 jīdàn yào 涨价 zhǎngjià

    - Đồn đoán rằng giá trứng sẽ tăng trong thời gian gần đây.

  • volume volume

    - 采集 cǎijí 民间 mínjiān 歌谣 gēyáo

    - sưu tầm ca dao dân gian

  • volume volume

    - 谣传 yáochuán

    - loan truyền tin đồn nhảm

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 揭穿 jiēchuān le 那个 nàgè 谣言 yáoyán

    - Chúng tôi đã vạch trần tin đồn đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao
    • Nét bút:丶フノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVBOU (戈女月人山)
    • Bảng mã:U+8C23
    • Tần suất sử dụng:Cao