volume volume

Từ hán việt: 【tư.ti】

Đọc nhanh: (tư.ti). Ý nghĩa là: bàn; bàn bạc; thương lượng (với người khác).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn; bàn bạc; thương lượng (với người khác)

同'咨'1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti ,
    • Nét bút:丶フ丶一ノフノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIOR (戈女戈人口)
    • Bảng mã:U+8C18
    • Tần suất sử dụng:Thấp