部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tư.ti】
Đọc nhanh: 谘 (tư.ti). Ý nghĩa là: bàn; bàn bạc; thương lượng (với người khác).
谘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn; bàn bạc; thương lượng (với người khác)
同'咨'1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谘
谘›
Tập viết