volume volume

Từ hán việt: 【chi.tư】

Đọc nhanh: (chi.tư). Ý nghĩa là: chít; chíp chíp; chít chít (từ tượng thanh, tiếng động vật nhỏ kêu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chít; chíp chíp; chít chít (từ tượng thanh, tiếng động vật nhỏ kêu)

同'吱'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chi ,
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTVI (口廿女戈)
    • Bảng mã:U+55DE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp