jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【kiển.kiện】

Đọc nhanh: (kiển.kiện). Ý nghĩa là: then; cái đóng chốt cửa, vật liệu hàn khẩu (chỗ đê vỡ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. then; cái đóng chốt cửa

插门的木棍子

✪ 2. vật liệu hàn khẩu (chỗ đê vỡ)

堵塞河堤决口所用的竹木土石等材料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiển , Kiện
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNKQ (木弓大手)
    • Bảng mã:U+6957
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp