部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiển.kiện】
Đọc nhanh: 楗 (kiển.kiện). Ý nghĩa là: then; cái đóng chốt cửa, vật liệu hàn khẩu (chỗ đê vỡ).
楗 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. then; cái đóng chốt cửa
插门的木棍子
✪ 2. vật liệu hàn khẩu (chỗ đê vỡ)
堵塞河堤决口所用的竹木土石等材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楗
楗›
Tập viết