谋图 móu tú
volume volume

Từ hán việt: 【mưu đồ】

Đọc nhanh: 谋图 (mưu đồ). Ý nghĩa là: đồ.

Ý Nghĩa của "谋图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谋图 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋图

  • volume volume

    - 图谋不轨 túmóubùguǐ

    - mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn

  • volume volume

    - 图谋不轨 túmóubùguǐ

    - mưu đồ làm loạn

  • volume volume

    - 名利 mínglì

    - không màng lợi danh

  • volume volume

    - 图谋 túmóu 私利 sīlì

    - mưu kiếm lợi riêng

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • volume volume

    - 纠合 jiūhé 党羽 dǎngyǔ 图谋 túmóu 不执 bùzhí

    - tụ tập đảng phái, mưu đồ làm phản.

  • volume volume

    - 图谋 túmóu 权力 quánlì 金钱 jīnqián

    - Anh ấy ham muốn quyền lực và tiền bạc.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ zhè 还是 háishì yǒu 预谋 yùmóu de

    - Có lẽ nó đã được tính toán trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao