Đọc nhanh: 谋图 (mưu đồ). Ý nghĩa là: đồ.
谋图 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋图
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 图谋 私利
- mưu kiếm lợi riêng
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 纠合 党羽 , 图谋 不执
- tụ tập đảng phái, mưu đồ làm phản.
- 他 图谋 权力 和 金钱
- Anh ấy ham muốn quyền lực và tiền bạc.
- 也许 这 还是 有 预谋 的
- Có lẽ nó đã được tính toán trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
谋›