部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 衠 (_). Ý nghĩa là: thuần tuý; thuần; thuần chất.
衠 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuần tuý; thuần; thuần chất
纯粹;纯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衠
衠›
Tập viết