zhūn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thuần tuý; thuần; thuần chất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuần tuý; thuần; thuần chất

纯粹;纯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hành 行 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhūn
    • Âm hán việt: Chuân
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ一一一一ノ丶一一丨
    • Thương hiệt:HOJCN (竹人十金弓)
    • Bảng mã:U+8860
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hành 行 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhūn
    • Âm hán việt: Chuân
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ一一一一ノ丶一一丨
    • Thương hiệt:HOJCN (竹人十金弓)
    • Bảng mã:U+8860
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp