Đọc nhanh: 调速装置 (điệu tốc trang trí). Ý nghĩa là: Bộ điều tốc.
调速装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ điều tốc
调速装置(hydroturbine speed governor equipment)是2020年公布的电力名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调速装置
- 核装置
- Trang bị vũ khí hạt nhân.
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 我们 买 了 一个 新 装置
- Chúng tôi đã mua một thiết bị mới.
- 我们 需要 装置 更 多 的 灯
- Chúng tôi cần lắp đặt thêm đèn.
- 技术员 已经 装置 好 了 设备
- Kỹ thuật viên đã lắp đặt xong thiết bị.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
置›
装›
调›
速›