Đọc nhanh: 诬判 (vu phán). Ý nghĩa là: khép.
诬判 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诬判
- 他 在 故意 诬陷 我
- Anh ta đang cố ý vu khống tôi.
- 他 对 被 诬告 愤愤不平
- Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 错误判断 造成 损失
- Phán đoán sai lầm dẫn đến tổn thất.
- 他判 这 道菜 好吃
- Anh ấy đánh giá món này ngon.
- 他 很快 判断 了 情况
- Anh ấy nhanh chóng phán đoán tình hình.
- 他们 的 判断 是 一致 的
- Phán đoán của họ là đồng nhất.
- 他 在 比赛 中 抢 道 线 , 导致 了 裁判 的 警告
- Anh ấy đã chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung, dẫn đến cảnh cáo của trọng tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
诬›