Đọc nhanh: 诗话 (thi thoại). Ý nghĩa là: thi thoại (sách bình thơ), tiểu thuyết xen thơ.
诗话 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thi thoại (sách bình thơ)
评论诗人和诗的书,多为随笔性质
✪ 2. tiểu thuyết xen thơ
中国早期的有诗有话的小说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 《 话 说 长江 》
- kể chuyện Trường Giang
- 白话诗
- Thơ bạch thoại.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 我 欣赏 他 那 富有诗意 的 话语
- Tôi ngưỡng mộ những lời nói tràn đầy thi vị của anh ấy.
- 诗歌 中 的 每 一句 话 , 都 表达 出 他 对 故土 的 深深 眷恋
- Mỗi câu trong bài thơ đều thể hiện tình yêu quê hương sâu nặng của ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诗›
话›