Đọc nhanh: 论定 (luận định). Ý nghĩa là: để đi đến một kết luận chắc chắn, để đưa ra một phán đoán dứt khoát, luận định.
论定 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để đi đến một kết luận chắc chắn
to come to a firm conclusion
✪ 2. để đưa ra một phán đoán dứt khoát
to make a definitive judgment
✪ 3. luận định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论定
- 他 决定 罢手 , 不再 争论
- Anh ấy quyết định dừng lại, không tranh cãi nữa.
- 盖棺论定
- đậy nắp quan tài mới luận định (muốn định ai tốt xấu, công tội thế nào, phải chờ khi người ấy chết đi đã.)
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 这 规则 注定 引发 讨论
- Quy tắc này đã định sẽ gây ra thảo luận.
- 我 已经 决定 买 一部 脚踏车 , 不论 贵不贵
- Tôi đã quyết định mua một chiếc xe đạp, dù có đắt hay không đắt.
- 讨论 围绕 策略 制定 进行 了
- Thảo luận xoay quanh việc lập chiến lược.
- 经过 讨论 , 大家 决定 放弃
- Sau khi thảo luận, mọi người quyết định từ bỏ.
- 这个 问题 已有 定案 , 不要 再 讨论 了
- vấn đề này đã quyết định xong, không nên thảo luận nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
论›