Đọc nhanh: 讲粗话 (giảng thô thoại). Ý nghĩa là: nói tục.
讲粗话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲粗话
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 他 很会 讲话
- Anh ấy rất biết nói chuyện.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 他 接着 话头 往下 讲
- anh ấy nói tiếp câu chuyện.
- 他 的 讲话 很 流畅
- Lời nói của anh ấy rất trôi chảy.
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
- 他 兴奋 得 很 , 把 要 讲 的话 一股脑儿 都 讲 出来 了
- anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粗›
讲›
话›