Đọc nhanh: 触及他物 (xúc cập tha vật). Ý nghĩa là: Đụng (chạm) vào vật khác.
触及他物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đụng (chạm) vào vật khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触及他物
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 他们 下午 去 购物 了
- Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.
- 他 迫不及待 地 打包 礼物
- Anh ấy vội vàng mở quà.
- 世界 和平 触手可及
- Đến rất gần với hòa bình thế giới.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 他 不断 经验 新 的 事物
- Anh ấy liên tục trải nghiệm những điều mới mẻ.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 他 丢失 了 一些 重要 的 物品
- Anh ấy đã mất một số đồ vật quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
及›
物›
触›