gòu
volume volume

Từ hán việt: 【cấu】

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: gặp nhau; gặp mặt; gặp gỡ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gặp nhau; gặp mặt; gặp gỡ

遇见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+10 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一一丨丨一丨フ丨一一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBBHU (廿月月竹山)
    • Bảng mã:U+89CF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp