Đọc nhanh: 西甲 (tây giáp). Ý nghĩa là: La Liga, giải đấu hàng đầu của hệ thống giải bóng đá Tây Ban Nha.
西甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. La Liga, giải đấu hàng đầu của hệ thống giải bóng đá Tây Ban Nha
La Liga, the top division of the Spanish football league system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西甲
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
西›