Đọc nhanh: 西文 (tây văn). Ý nghĩa là: người Tây Ban Nha, Ngôn ngữ phương tây, ngoại ngữ (vào thời nhà Thanh).
西文 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người Tây Ban Nha
Spanish
✪ 2. Ngôn ngữ phương tây
Western language
✪ 3. ngoại ngữ (vào thời nhà Thanh)
foreign languages (in Qing times)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西文
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 我 喜欢 西班牙 的 文化
- Tôi thích văn hóa của Tây Ban Nha.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
- 那些 文章 , 千篇一律 没有 什么 新 东西
- mấy bài văn đó bài nào cũng như bài nấy, chẳng có gì mới mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
西›