Đọc nhanh: 西外 (tây ngoại). Ý nghĩa là: viết tắt cho 西安外國語大學 | 西安外国语大学.
西外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 西安外國語大學 | 西安外国语大学
abbr. for 西安外國語大學|西安外国语大学 [Xi1 ān Wài guó yǔ Dà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西外
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 西服 外面 , 又 套 了 一件 风衣
- Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 由 仓库 朝 外头 盘 东西
- Khuân đồ đạc từ trong kho ra.
- 秋天 的 西山 , 风景 格外 美丽
- Tây Sơn vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 西湖 在 夕照 中 显得 格外 柔和
- trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
西›