Đọc nhanh: 西岳 (tây nhạc). Ý nghĩa là: Núi Hua 華山 | 华山 ở Thiểm Tây, một trong Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳.
✪ 1. Núi Hua 華山 | 华山 ở Thiểm Tây, một trong Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳
Mt Hua 華山|华山 in Shaanxi, one of the Five Sacred Mountains 五嶽|五岳 [Wu3yuè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西岳
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岳›
西›