Đọc nhanh: 襻 (phán). Ý nghĩa là: khuyết áo; khuy áo, quai (những vật giống như khuyết áo), vấn; quấn. Ví dụ : - 纽襻儿。 cái khuy áo.. - 鞋襻儿。 quai giầy.. - 篮子襻儿。 quai làn.
襻 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khuyết áo; khuy áo
(襻儿) 用布做的扣住纽扣的套
- 纽襻 儿
- cái khuy áo.
✪ 2. quai (những vật giống như khuyết áo)
(襻儿) 形状或功用像襟的东西
- 鞋 襻 儿
- quai giầy.
- 篮子 襻 儿
- quai làn.
- 车 襻
- vành xe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. vấn; quấn
用绳子、线等绕住,使分开的东西连在一起
- 襻 上 几针
- vấn mấy mũi kim.
- 用 绳子 襻 上
- dùng dây quấn lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襻
- 车 襻
- vành xe.
- 鞋 襻 儿
- quai giầy.
- 襻 上 几针
- vấn mấy mũi kim.
- 用 绳子 襻 上
- dùng dây quấn lên.
- 篮子 襻 儿
- quai làn.
- 纽襻
- khuyết áo; khuy áo (để cài cúc áo).
- 纽襻 儿
- cái khuy áo.
- 纽襻 豁 了
- khuy áo đứt ra rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
襻›