pàn
volume volume

Từ hán việt: 【phán】

Đọc nhanh: (phán). Ý nghĩa là: khuyết áo; khuy áo, quai (những vật giống như khuyết áo), vấn; quấn. Ví dụ : - 纽襻儿。 cái khuy áo.. - 鞋襻儿。 quai giầy.. - 篮子襻儿。 quai làn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khuyết áo; khuy áo

(襻儿) 用布做的扣住纽扣的套

Ví dụ:
  • volume volume

    - 纽襻 niǔpàn ér

    - cái khuy áo.

✪ 2. quai (những vật giống như khuyết áo)

(襻儿) 形状或功用像襟的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - xié pàn ér

    - quai giầy.

  • volume volume

    - 篮子 lánzi pàn ér

    - quai làn.

  • volume volume

    - chē pàn

    - vành xe.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. vấn; quấn

用绳子、线等绕住,使分开的东西连在一起

Ví dụ:
  • volume volume

    - pàn shàng 几针 jǐzhēn

    - vấn mấy mũi kim.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi pàn shàng

    - dùng dây quấn lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chē pàn

    - vành xe.

  • volume volume

    - xié pàn ér

    - quai giầy.

  • volume volume

    - pàn shàng 几针 jǐzhēn

    - vấn mấy mũi kim.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi pàn shàng

    - dùng dây quấn lên.

  • volume volume

    - 篮子 lánzi pàn ér

    - quai làn.

  • volume volume

    - 纽襻 niǔpàn

    - khuyết áo; khuy áo (để cài cúc áo).

  • volume volume

    - 纽襻 niǔpàn ér

    - cái khuy áo.

  • volume volume

    - 纽襻 niǔpàn huō le

    - khuy áo đứt ra rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Y 衣 (+19 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDQ (中木木手)
    • Bảng mã:U+897B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp