pāng
volume volume

Từ hán việt: 【bàng】

Đọc nhanh: (bàng). Ý nghĩa là: tuyết rơi dày, nước tuôn trào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuyết rơi dày

雪下得很大

✪ 2. nước tuôn trào

形容水涌出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+4 nét)
    • Pinyin: Pāng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBYHS (一月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+96F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp