部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 瓩 (_). Ý nghĩa là: ki-lô-oát, ki-lô oát.
瓩 khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ki-lô-oát
千瓦旧也作瓩
✪ 2. ki-lô oát
电的实用功率单位, 一个千瓦就是1000瓦持
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓩
瓩›
Tập viết