qiān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ki-lô-oát, ki-lô oát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ki-lô-oát

千瓦旧也作瓩

✪ 2. ki-lô oát

电的实用功率单位, 一个千瓦就是1000瓦持

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶ノ一丨
    • Thương hiệt:MNHJ (一弓竹十)
    • Bảng mã:U+74E9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp