Đọc nhanh: 褓 (bảo). Ý nghĩa là: mền; khăn; chăn (bọc trẻ sơ sinh). Ví dụ : - 母亲历尽千亲万苦,把他从襁褓中抚育成人。 mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.
褓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mền; khăn; chăn (bọc trẻ sơ sinh)
包婴儿的被子
- 母亲 历尽 千亲 万苦 , 把 他 从 襁褓 中 抚育 成人
- mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褓
- 母亲 历尽 千亲 万苦 , 把 他 从 襁褓 中 抚育 成人
- mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.
褓›