qiàng
volume volume

Từ hán việt: 【sang】

Đọc nhanh: (sang). Ý nghĩa là: chần tái; tái, quay áp chảo. Ví dụ : - 炝蛤蜊。 sò xào tái.. - 炝芹菜。 chần rau cần.. - 用葱花儿炝炝锅。 khử hành.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chần tái; tái

一种烹饪方法,将菜肴放在沸水中略煮,取出后再用酱油、醋等作料来拌

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiàng 蛤蜊 gélí

    - sò xào tái.

  • volume volume

    - qiàng 芹菜 qíncài

    - chần rau cần.

✪ 2. quay áp chảo

一种烹饪方法,先把肉,葱花等用热油略炒,再加作料和水煮

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 葱花 cōnghuā ér qiàng qiàng guō

    - khử hành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yòng 葱花 cōnghuā ér qiàng qiàng guō

    - khử hành.

  • volume volume

    - qiàng 芹菜 qíncài

    - chần rau cần.

  • volume volume

    - qiàng 蛤蜊 gélí

    - sò xào tái.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiàng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FOSU (火人尸山)
    • Bảng mã:U+709D
    • Tần suất sử dụng:Thấp