Đọc nhanh: 褐马鸡 (hạt mã kê). Ý nghĩa là: chim trĩ.
褐马鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim trĩ
鸟,体长约一米,羽毛大部分黑褐色,尾羽基部白色末端黑而有紫蓝色光泽,可作装饰品,是中国特有的珍禽也叫鹖鸡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐马鸡
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 这匹马 的 毛 是 褐色 的
- Lông của con ngựa này có màu nâu.
- 这笔 钱 靠 做 马杀鸡 的话 要 帮 几个 人 打 手枪 才 赚 得到
- Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
褐›
马›
鸡›