Đọc nhanh: 被酒 (bị tửu). Ý nghĩa là: Say rượu..
被酒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Say rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被酒
- 他 不 喜欢 被 劝酒
- Anh ấy không thích bị mời rượu.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
- 第五次 醉酒 驾车 后 被 吊销 驾照
- Bị mất bằng lái xe sau lần thứ 5 bị kết tội lái xe trong tình trạng say rượu.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 酒脚 常常 被 用来 喂猪
- Bã rượu thường được dùng để cho lợn ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
被›
酒›