jīn
volume volume

Từ hán việt: 【câm.cấm】

Đọc nhanh: (câm.cấm). Ý nghĩa là: dải (buộc hai vạt áo).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dải (buộc hai vạt áo)

联合衣襟的带子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFOIN (女火人戈弓)
    • Bảng mã:U+7D1F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp