Đọc nhanh: 恁 (nhẫm.nhậm). Ý nghĩa là: như thế; như vậy, thế này; như này, ấy; đó. Ví dụ : - 恁大的雨,怎么出门? Mưa to như thế, sao ra ngoài được?. - 恁热的天,容易中暑。 Trời nóng như vậy, dễ bị say nắng lắm.. - 恁好的机会别错过。 Cơ hội tốt như vậy đừng bỏ lỡ.
恁 khi là Đại từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. như thế; như vậy
那么;那样
- 恁 大 的 雨 , 怎么 出门 ?
- Mưa to như thế, sao ra ngoài được?
- 恁 热 的 天 , 容易 中暑
- Trời nóng như vậy, dễ bị say nắng lắm.
✪ 2. thế này; như này
这么;这样
- 恁 好 的 机会 别错过
- Cơ hội tốt như vậy đừng bỏ lỡ.
- 恁 美 的 地方 很难 找
- Nơi đẹp thế này rất khó tìm.
✪ 3. ấy; đó
那
- 恁 时节 我 还 小 着 呢
- Lúc đó tôi vẫn còn nhỏ.
- 恁 时 我们 很 快乐
- Khi đó chúng ta rất vui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恁
- 恁 时节 我 还 小 着 呢
- Lúc đó tôi vẫn còn nhỏ.
- 恁 一定 要 多 保重
- Ngài nhất định phải giữ gìn sức khỏe.
- 恁 有 劲儿
- khoẻ đến thế.
- 不要 恁地 说
- không nên nói như thế.
- 恁 大 的 雨 , 怎么 出门 ?
- Mưa to như thế, sao ra ngoài được?
- 恁 好 的 机会 别错过
- Cơ hội tốt như vậy đừng bỏ lỡ.
- 恁 先 休息 一会儿
- Ông nghỉ ngơi một lát trước đi.
- 恁 时 我们 很 快乐
- Khi đó chúng ta rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恁›