Đọc nhanh: 衲 (nạp). Ý nghĩa là: vá, áo cà sa; nạp (tiếng nhà sư tự gọi mình). Ví dụ : - 百衲衣。 áo vá trăm mảnh.. - 百衲本。 tập vở chắp vá.. - 老衲(老和尚)。 sư già đây; lão nạp đây.
衲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vá
补缀
- 百衲衣
- áo vá trăm mảnh.
- 百衲本
- tập vở chắp vá.
✪ 2. áo cà sa; nạp (tiếng nhà sư tự gọi mình)
和尚穿的衣服,和尚用做自称
- 老衲 ( 老和尚 )
- sư già đây; lão nạp đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衲
- 老衲 ( 老和尚 )
- sư già đây; lão nạp đây.
- 百衲衣
- áo vá trăm mảnh.
- 百衲本
- tập vở chắp vá.
衲›