volume volume

Từ hán việt: 【nại】

Đọc nhanh: (nại). Ý nghĩa là: bấm; ấn, nén; kềm chế, nét Mác. Ví dụ : - 请你在这里捺一个手印。 Vui lòng ấn một dấu tay ở đây.. - 他用力捺了一下。 Anh ấy đã bấm mạnh một cái.. - 她轻轻地捺了按键。 Cô ấy nhẹ nhàng bấm nút.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bấm; ấn

用手或指头压

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng zài 这里 zhèlǐ 一个 yígè 手印 shǒuyìn

    - Vui lòng ấn một dấu tay ở đây.

  • volume volume

    - 用力 yònglì le 一下 yīxià

    - Anh ấy đã bấm mạnh một cái.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde le 按键 ànjiàn

    - Cô ấy nhẹ nhàng bấm nút.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nén; kềm chế

按; 抑制

Ví dụ:
  • volume volume

    - 勉强 miǎnqiǎng zhù 心头 xīntóu de 怒火 nùhuǒ

    - Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.

  • volume volume

    - 他捺住 tānàzhù 性子 xìngzi yòu 解释 jiěshì le 一遍 yībiàn

    - Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zhù 心里 xīnli de 高兴 gāoxīng

    - Mẹ nén nỗi buồn trong lòng lại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nét Mác

(捺儿) 汉字的笔画,向右斜下,近末端微有波折,形状是''乀''

Ví dụ:
  • volume volume

    - rén de 笔画 bǐhuà shì 一撇 yīpiě 一捺 yīnà

    - Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 汉字 hànzì yǒu 一个 yígè

    - Chữ Hán này có một nét Mác.

  • volume volume

    - de 形状 xíngzhuàng shì xiàng 右下方 yòuxiàfāng 行笔 xíngbǐ

    - Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - rén de 笔画 bǐhuà shì 一撇 yīpiě 一捺 yīnà

    - Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.

  • volume volume

    - 按捺不住 ànnàbúzhù 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng

    - không nén được xúc động

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde le 按键 ànjiàn

    - Cô ấy nhẹ nhàng bấm nút.

  • volume volume

    - 用力 yònglì le 一下 yīxià

    - Anh ấy đã bấm mạnh một cái.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zhù 心里 xīnli de 高兴 gāoxīng

    - Mẹ nén nỗi buồn trong lòng lại.

  • volume volume

    - 他捺住 tānàzhù 性子 xìngzi yòu 解释 jiěshì le 一遍 yībiàn

    - Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.

  • volume volume

    - de 形状 xíngzhuàng shì xiàng 右下方 yòuxiàfāng 行笔 xíngbǐ

    - Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.

  • volume volume

    - 勉强 miǎnqiǎng zhù 心头 xīntóu de 怒火 nùhuǒ

    - Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKMF (手大一火)
    • Bảng mã:U+637A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình