Đọc nhanh: 蠡 (lê.loả.lãi.lễ). Ý nghĩa là: gáo (làm bằng vỏ quả bầu), vỏ sò, lãi.
蠡 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. gáo (làm bằng vỏ quả bầu)
瓢
✪ 2. vỏ sò
贝壳
✪ 3. lãi
用于人名, 范蠡, 春秋时人
✪ 4. Lãi (thường dùng làm tên người, Phạm Lãi người thời Xuân Thu, Trung Quốc); lãi
用于人名,范蠡,春秋时人
✪ 5. huyện Lãi (ở tỉnh Hà Bắc trung Quốc) (Lǐ)
蠡县,地名,在中国河北
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠡
蠡›