miè
volume volume

Từ hán việt: 【miệt】

Đọc nhanh: (miệt). Ý nghĩa là: châu chấu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. châu chấu

蠛猛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITWI (中戈廿田戈)
    • Bảng mã:U+881B
    • Tần suất sử dụng:Thấp