Đọc nhanh: 蠕 (nhu.nhuyễn). Ý nghĩa là: nhúc nhích. Ví dụ : - 蠕形动物。 động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)
蠕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhúc nhích
(旧读ruǎn) 蠕动
- 蠕形动物
- động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠕
- 蠕形动物
- động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 我 看到 了 一条 蠕虫
- Tôi tìm thấy một con sâu.
- 小肠 是 经常 在 蠕动 着 的
- ruột non thường xuyên nhu động.
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
- 蠕蠕 而动
- nhúc nhích chuyển động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
蠕›