shì
volume volume

Từ hán việt: 【thích】

Đọc nhanh: (thích). Ý nghĩa là: châm; đốt; chích (ong).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. châm; đốt; chích (ong)

蜇 (zhē)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Shē , Shì , Zhē
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKLMI (土大中一戈)
    • Bảng mã:U+87AB
    • Tần suất sử dụng:Thấp