shì
volume volume

Từ hán việt: 【thích】

Đọc nhanh: (thích). Ý nghĩa là: áo tơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo tơi

古时指农夫穿的蓑衣之类袯襫 (bósh́)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Y 衣 (+15 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LKMA (中大一日)
    • Bảng mã:U+896B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp