蝤蛴 qiú qí
volume volume

Từ hán việt: 【tù tề】

Đọc nhanh: 蝤蛴 (tù tề). Ý nghĩa là: ấu trùng thiên ngưu (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "蝤蛴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蝤蛴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấu trùng thiên ngưu (nói trong sách cổ)

古书上指天牛的幼虫,白色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝤蛴

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYKL (中戈卜大中)
    • Bảng mã:U+86F4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū , Qiú , Yóu
    • Âm hán việt: Du , , Tưu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITCW (中戈廿金田)
    • Bảng mã:U+8764
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp