yóu
volume volume

Từ hán việt: 【du.tưu.tù】

Đọc nhanh: (du.tưu.tù). Ý nghĩa là: cua biển, ấu trùng thiên ngưu (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cua biển

蝤哞,梭子蟹

✪ 2. ấu trùng thiên ngưu (nói trong sách cổ)

蝤蛴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū , Qiú , Yóu
    • Âm hán việt: Du , , Tưu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITCW (中戈廿金田)
    • Bảng mã:U+8764
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp