qiú
volume volume

Từ hán việt: 【cừu】

Đọc nhanh: (cừu). Ý nghĩa là: nghẹt mũi; tắc mũi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghẹt mũi; tắc mũi

鼻子堵塞不通

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cừu
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLKN (竹中大弓)
    • Bảng mã:U+9F3D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp